Tổng đài Panasonic KX-NS300, 6 trung kế, 88 máy nhánh

Tổng đài Panasonic KX-NS300, 6 trung kế, 88 máy nhánh
800

Giá: 45,100,000₫(Giá bao gồm VAT)


Hotline:
0903 66 79 88
Điện thoại/Zalo:
0904 66 79 88 - Ms Nga

Số lượng:

Thông tin kỹ thuật

  • Model: KX-NS300
  • Hãng sản xuất: Panasonic
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bảo hành: Chính hãng 15 tháng
  • Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 bao gồm:
  • 6 trung kế analog, 2 máy nhánh Digital, 88 máy nhánh analog
  • 2 kênh Disa, VoiceMail cơ bản (2h ghi âm lời chào, tin nhắn)
  • Tích hợp sẵn hiển thị số gọi đến
  • Nâng cấp 142 trung kế, 162 máy nhánh (tùy chọn)
  • Nâng cấp 16 kênh IP trunk (H323/SIP) và 32 máy nhánh IP (chuẩn H323 hoặc SIP) (tùy chọn)
  • Tổng đài IP Panasonic KX-NS300 x 1
  • Khung phụ Tổng đài IP Panasonic KX-NS320 x 2
  • Card 8 máy nhánh analog KX-NS5173 x 1
  • Card 16 máy nhánh analog KX-NS5174 x 2
  • Card nối khung KX-NS5130 x 1
  • Giao hàng: Giao hàng và lắp đặt, lập trình tổng đài miễn phí tại TP.HCM
  • Lưu ý: Đơn giá chưa bao gồm nhân công thi công kéo dây máy nhánh, hộp tập điểm

Thông tin chi tiết

System Capacity

Maximum Trunks

The KX-NS300 supports the following number of trunks.

Type KX-NS300
Basic 
System
With 1 
KX-NS320
With 2 
KX-NS320
With 3
KX-NS320
Total Number 
of Trunks
52 82 112 142
Legacy 36 66 96 126
BRI - - - -
PRI23 - - - -
PRI30 30 60 90 120
T1 - - - -
E1 30 60 90 120
Analogue 12 24 36 48
IP 16 16 16 16
H.323 16 16 16 16
SIP 16 16 16 16

Maximum Terminal Equipment

The following shows the number of each terminal equipment type supported by the KX-NS300.

Type KX-NS300
Basic 
System
With 1 
KX-NS320
With 2 
KX-NS320
With 3
KX-NS320
Extensions (DXDP*1) 66 (72) 98 (112) 130 (152) 162 (192)
Legacy (DXDP*1) 34 (40) 66 (80) 98 (120) 130 (160)
SLT 32 64 96 128
DPT 18 (24) 34 (48) 50 (72) 66 (96)
APT 8 16 24 32
IP 32 32 32 32
IP-PT 32 32 32 32
SIP 32 32 32 32
SIP Phone 32 32 32 32
S-PS 32 32 32 32
DSS Console 8 8 8 8
CS 20 24 28 32
DPT-CS (2 ch) 4 8 12 16
DPT-CS (8 ch) 2 4 6 8
IP-CS 16 16 16 16
SIP-CS 16 16 16 16
PS 128 128 128 128
VM
Built-in UM (ch) 24 24 24 24
TVM Unit 2 2 2 2
Doorphone 2 4 6 8
Door Opener 2 4 6 8
External Sensor 2 4 6 8

*1 When Digital XDP is used.


Bình luận

Vật tư linh kiện

Sản phẩm cùng loại