- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ xử lý hình ảnh, nguồn sáng Laser & Led Hybrid
- Độ phân giải WXGA (1280 x 800 pi)
- Cường độ sáng 2500lm
- Độ tương phản 1800 : 1(typ)
- Tuổi thọ nguồn sáng 20.000 giờ.
- Loa mono 5W
- Trọng lượng 3.9 Kg
- Chức năng:
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh phù hợp với nơi trình chiếu.
- Bật / tắt nguồn bằng cách ngắt/cắm dây nguồn trực tiếp
- Hỗ trợ chức năng trình chiếu 3D
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 1; S-Video x 1;; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành thân máy 3 năm, nguồn sáng 3 năm hoặc 6000h
Máy chiếu công nghệ Laser & LED Casio XJ-M241, độ sáng 2.500 ANSI Lumens (XJ-M241)
Giá: 38,223,900₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Technical Specifications XJ-M241
Display | ||
---|---|---|
Technology: | 0,65" DLP® chip | |
Resolution: | 1.280 x 800 pixels | |
Illumination technology | ||
Type: | Laser and LED hybrid technology | |
Service life: | Up to 20,000 hours | |
Picture | ||
Contrast ratio: | 1,800:1 | |
Colour depth: | 16.77 mil. | |
Projection lens | ||
Technology: | 1.5x optical zoom | |
Projection ratio: | (Viewing distance : width): 1.32-1.93 : 1 | |
Offset: | 33 % | |
Min. distance: | 1 m | |
Focus: | Manual | |
Projection | ||
Size of projection screen: | 35" (0.89 m) to 300" (7.62 m) | |
60“ Screen: | 1.7 m to 2.5 m viewing distance | |
100“ Screen: | 2.9 m to 4.2 m viewing distance | |
Keystone correction | ||
Vertical (automatic/manual): | +30°/±30° | |
Interfaces | ||
Computer: | 1 x 15-pin D-sub (VGA) | |
Digital input: | HDMI port | |
Video: | S-Video terminal x 1 RCA pin terminal (composite) x 1 |
|
Audio: | Input terminals: stereo mini jack x 1 RCA pin terminal (L/R) x 1 Output terminal: stereo mini jack x 1 |
|
Other/further inputs: | Micro-USB type B: logo transfer/firmware update | |
Extended functions | ||
Direct power on, direct power off, rear projection, freeze, blank screen, ceiling mounting |
||
Audio and control systems | ||
Audio system: | 5 W monaural speaker | |
Control inputs: | RS-232 (mini nine-pin D-sub) x 1 LAN RJ-45 x 1 |
|
Compatible control systems: | AMX, Crestron, Extron, SP Controls | |
Operating noise | ||
33 dB(Default mode)/28 dB (Safe mode) | ||
Energy consumption | ||
Active: | 165 W (Eco Off)/135 W (Eco On Level 1) | |
Standby: | 0.23 W | |
Computer compatibility | ||
Max. resolution (compressed): | UXGA (1,600 x 1,200 pixels) | |
Video compatibility | ||
Norms: | PAL-N/-M, PAL60, SECAM, NTSC | |
Signals: | Composite video, YcbCr, YPbPr | |
Included with product | ||
RGB cable, IR remote control, Quick guide | ||
Optional accessories | ||
DLP® 3D projection: | Active shutter glasses (YA-G30) and software (YA-D30) | |
General | ||
Dimensions (W x H x D): | 311 x 84 x 244 mm | |
Weight: | 3,9 kg | |
Casing/colour: | white | |
Operating temperature: | 5-35°C | |
Warranty: | 1. When used for a maximum of 12 hours per day Projector: 3 years Light source: 5 years or 10,000 hours 2. When used continuously for more than 12 hours per day Projector: 2 years Light source: 2 years or 6000 hours |
|
The DLP® logo is a registered trademark of Texas Instruments.
High-Definition Multimedia Interface is a trademark or registered trademark of HDMI Licensing, LLC.
High-Definition Multimedia Interface is a trademark or registered trademark of HDMI Licensing, LLC.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại