- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ xử nguồn sáng Laser & Led Hybrid
- Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
- Cường độ sáng 2500 lumens
- Độ trương phản 1800 : 1
- Kích thước hình chiếu 15" - 300"
- Tuổi thọ nguồn sáng 20.000 giờ
- Loa mono 1W
- Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 1; Video x 1; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1
- Kích thước (RxDxC): 297 x 210 x 43 mm
- Trọng lượng 2.3 Kg
- Chức năng:
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh
- Tự động điều chỉnh méo hình theo hàng dọc ± 30o
- Có thể tắt trực tiếp bằng cách ngắt kết nguồn điện máy chiếu
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành thân máy 3 năm, nguồn sáng 3 năm hoặc 6000h
Máy chiếu công nghệ Laser & LED Casio XJ-A142, độ sáng 2,500 ANSI Lumens (XJ-A142)
Giá: 32,343,300₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Technical Specifications XJ-A142
Display | ||
---|---|---|
Technology: | 0.55“ DLP® chip | |
Resolution: | 1,024 x 768 pixels | |
Illumination technology | ||
Type: | Laser and LED hybrid technology | |
Service life: | Approx. 20,000 hours | |
Intelligent brightness Control: | Eco level 1–5/120–60 watts | |
Picture | ||
Contrast: | 1,800:1 | |
Colour depth: | 16.77 mil. | |
Projection lens | ||
Technology: | 2x optical zoom, motorised | |
Projection ratio: | (Viewing distance : width): 1.4–2.81:1 | |
Offset: | 50 % | |
Min. distance: | 0.85 m | |
Focus: | Motorised | |
Projection | ||
Size of projection screen: | 18“ (0.46 m) to 300“ (7.62 m) | |
Projection range: | 60“ (1,52 m) | |
60" screen: | 1,7 m to 3,4 m viewing distance | |
100" screen: | 2,8 m to 5,6 m viewing distance | |
Keystone correction | ||
Vertical (manual): | +30°/±30° | |
Interfaces | ||
Computer: | 1 x 15-pin D-Sub (VGA) | |
Digital input: | HDMI port | |
Video/audio: | Composite: 1 x 3,5 mm mini jack for audio input and output | |
Component video: | Optional adapter via mini RGB 15-pin D-sub | |
Extended functions | ||
Direct power on, direct power off, rear projection, freeze, blank screen, ceiling mounting |
||
Audio and control systems | ||
Audio system: | 1 W monaural speaker | |
Control inputs: | RS-232 (mini nine-pin D-sub) x 1 | |
Compatible control systems: | AMX, Crestron, Extron, SP Controls | |
Operating noise | ||
35 dB (default mode)/29 dB (safe mode) | ||
Energy consumption | ||
Active: | 155 W (Eco Off)/115 W (Eco On Level 1) | |
Standby: | 0,23 W | |
Computer compatibility | ||
Max. resolution (compressed): | UXGA (1,600 x 1,200 pixels) | |
Video compatibility | ||
Norms: | PAL-N/-M, PAL60, SECAM, NTSC | |
Signals: | Composite video, YcbCr, YPbPr | |
Included with product | ||
RGB cable, video cable, mains cable, IR remote controls, Quick guide, bag | ||
General | ||
Dimensions (W x H x D): | 297 x 43 x 210 mm | |
Weight: | 2.3 kg | |
Casing/colour: | White | |
Operating temperature: | 5-35°C | |
Warranty: | 1. When used for a maximum of 12 hours per day Projector: 3 years Light source: 5 years or 10,000 hours 2. When used continuously for more than 12 hours per day Projector: 2 years Light source: 2 years or 6000 hours |
|
The DLP® logo is a registered trademark of Texas Instruments.
High-Definition Multimedia Interface is a trademark
or registered trademark of HDMI Licensing, LLC.
High-Definition Multimedia Interface is a trademark
or registered trademark of HDMI Licensing, LLC.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại