Canon imageRUNNER ADVANCE C5035

Canon imageRUNNER ADVANCE C5035
1432

Giá: 275,000,000₫(Giá bao gồm VAT)


Hotline:
0903 66 79 88
Điện thoại/Zalo:
0904 66 79 88 - Ms Nga

Số lượng:

Thông tin kỹ thuật

  • Máy photocopy kỹ thuật số màu.
  • Tốc độ in,copy: 35 trang/phút (đơn sắc/màu)
  • Màn hình cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt
  • Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB - 80GB HDD
  • Khay chứa giấy: 550 tờ x 2 khay. Khay tay: 100 tờ.
  • Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. Sao chụp liên tục: 999 tờ
  • Độ phân giải: copy:600 x 600dpi, in: 1.200 x 1.200dpi
  • Chức năng chia bộ bản sao điện tử: có sẵn.
  • Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: có sẵn
  • Chức năng đảo mặt bản sao tự động: có sẵn
  • Chức năng in, scan, in/scan từ USB Disk: có sẵn
  • Chức năng scan to email, scan to folder: có sẵn
  • Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ - 45 (in mạng)
  • Kích thước: 620 x 760 x 982 (mm). Trọng lượng: 170 kg
  • Sử dụng mực, drum NPG-46 Bk/C/M/Y
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng


Thông tin chi tiết

The information số khí cho imageRUNNER ADVANCE C5035

Type host To để bàn
Maximum size version root A3
Size version bản sao Giấy Cassette: 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R 
size option 139,7 x 182mm đến 304,8 x 457.2mm 
Khay to paper Envelope options, COM10 số 10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5
Giấy sắp xếp bỏ qua: A5R - SRA3 (320 x 450mm), bao thư 
size option 99 x 140mm đến 320 x 457mm
Resolution Reading: 600 x 600dpi
Computer bản sao: 600 x 600dpi
Computer trong: 1200 x 1200dpi (chỉ format text / path)
Speed ​​sao chép / A4: 35ppm (version black white / color version)
A3: 18ppm (version black white / color version)
Đỗ Zoom max Zoom: 25 - 400%
Time bản sao version first Bản black white: 5,5 sec
Bản color altogether: 8,9 sec
Time as nông host 38 seconds
Copy / many version 1 to 999 tờ
Bản sao Islands mặt Stackless auto available
Trọng quality paper Khay Cassette: 52 to 209gsm
Khay stack bỏ qua: 52 to 256gsm
Tray paper Islands mặt: 52 to 209gsm
Dũng quality paper Standard: Giấy cassette 550 tờ x 2 (80gsm) 
Giấy stack Bypass: 100 tờ (80gsm)
Options: Giấy cassette 550 tờ x 2 (80gsm)
Hộc paper: 2,700 tờ (80gsm)
Tổng quality phân: 5,000 tờ
CPU 1,2 GHz
Bộ nhớ Standard: 2GB RAM
Maximum: 2.5GB RAM
Ổ disk hard Standard: 80GB (Dung quality disk available: 10GB)
Maximum: 250GB (Dũng quality disk available: 115GB)
Interface Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) 
Wireless LAN (IEEE802.11b / g, tùy chọn), USB 2.0
Nguồn Power 220 - 240V AC, 50 / 60Hz
Điện feature standard Thu Maximum 1,3 kW
Size (W x D x H) 620 x 760 x 982mm (with 1PDS) / 1230mm (with 1PDS & CFU) 
620 x 735 x 938mm (with DADF) / 1186mm (with DADF & CFU) 
620 x 735 x 826mm (when Load che) / 1074mm (when Load che & CFU)
Trọng quality Xấp xỉ 170kg (with 1PDS) 
xấp xỉ 153kg (with DADF)
The information số khí trong
PDL UFRII (Tiêu Normal), PCL 5c / 6 (options), Adobe PostScript 3 (options)
Resolution 1200 x 1200dpi (only text / line), 600 x 600dpi
Bộ nhớ 2GB (use the device main RAM)
Ổ hard Standard: 80GB (Dung quality disk available: 10GB)
Maximum: 250GB (Dũng quality disk available: 115GB)
CPU Thiết bị process lý option of the Canon, tốc độ 1,2 GHz (use the device main CPU)
Font PS Roman 136
Font PCL Roman93, Bitmap10, OCR2
System control action support PCL: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7
Adobe PostScript 3: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn)
UFR II Windows: 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7
Mac: OSX (10.4.9 or version newer)
Mac-PPD Mac OS 9.1 or version newer, Mac OSX (10.2.8 or version newer)
Interface Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) 
Wireless LAN (IEEE802.11b / g, tùy chọn), USB 2.0
Protocol network Work TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPP / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, chô đóng sách), AppleTalk
Document Scan Keo Mạng TWAIN Driver (75 đến 600dpi 24 bit màu / 8 bit màu xám / 2 bit BW)
The information số khí send (standard)
Speed ​​scan (A4, 300dpi) 70ipm (Bản color / black white), 100ipm reserved cho scan Islands mặt bằng 1PDS option
Resolution version scan 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi
Địa chỉ to E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV
Window address LDAP, địa phương (Max.1800)
Format file TIFF, JPEG, PDF, XPS, compression cao PDF / XPS, PDF / A 1b, PDF reserved Tối ưu hóa cho Web


Bình luận

Vật tư linh kiện: Canon imageRUNNER ADVANCE C5035


Sản phẩm cùng loại