- Máy photocopy kỹ thuật số màu.
- Tốc độ in,copy: 35 trang/phút (đơn sắc/màu)
- Màn hình cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt
- Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB - 80GB HDD
- Khay chứa giấy: 550 tờ x 2 khay. Khay tay: 100 tờ.
- Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Độ phân giải: copy:600 x 600dpi, in: 1.200 x 1.200dpi
- Chức năng chia bộ bản sao điện tử: có sẵn.
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: có sẵn
- Chức năng đảo mặt bản sao tự động: có sẵn
- Chức năng in, scan, in/scan từ USB Disk: có sẵn
- Chức năng scan to email, scan to folder: có sẵn
- Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ - 45 (in mạng)
- Kích thước: 620 x 760 x 982 (mm). Trọng lượng: 170 kg
- Sử dụng mực, drum NPG-46 Bk/C/M/Y
- Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Canon imageRUNNER ADVANCE C5035
Giá: 275,000,000₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
The information số khí cho imageRUNNER ADVANCE C5035
Type host | To để bàn | |
Maximum size version root | A3 | |
Size version bản sao | Giấy Cassette: | 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R size option 139,7 x 182mm đến 304,8 x 457.2mm Khay to paper Envelope options, COM10 số 10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5 |
Giấy sắp xếp bỏ qua: | A5R - SRA3 (320 x 450mm), bao thư size option 99 x 140mm đến 320 x 457mm |
|
Resolution | Reading: | 600 x 600dpi |
Computer bản sao: | 600 x 600dpi | |
Computer trong: | 1200 x 1200dpi (chỉ format text / path) | |
Speed sao chép / | A4: | 35ppm (version black white / color version) |
A3: | 18ppm (version black white / color version) | |
Đỗ Zoom max | Zoom: | 25 - 400% |
Time bản sao version first | Bản black white: | 5,5 sec |
Bản color altogether: | 8,9 sec | |
Time as nông host | 38 seconds | |
Copy / many version | 1 to 999 tờ | |
Bản sao Islands mặt | Stackless auto available | |
Trọng quality paper | Khay Cassette: | 52 to 209gsm |
Khay stack bỏ qua: | 52 to 256gsm | |
Tray paper Islands mặt: | 52 to 209gsm | |
Dũng quality paper | Standard: | Giấy cassette 550 tờ x 2 (80gsm) Giấy stack Bypass: 100 tờ (80gsm) |
Options: | Giấy cassette 550 tờ x 2 (80gsm) | |
Hộc paper: | 2,700 tờ (80gsm) | |
Tổng quality phân: | 5,000 tờ | |
CPU | 1,2 GHz | |
Bộ nhớ | Standard: | 2GB RAM |
Maximum: | 2.5GB RAM | |
Ổ disk hard | Standard: | 80GB (Dung quality disk available: 10GB) |
Maximum: | 250GB (Dũng quality disk available: 115GB) | |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b / g, tùy chọn), USB 2.0 |
|
Nguồn Power | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện feature standard Thu | Maximum 1,3 kW | |
Size (W x D x H) | 620 x 760 x 982mm (with 1PDS) / 1230mm (with 1PDS & CFU) 620 x 735 x 938mm (with DADF) / 1186mm (with DADF & CFU) 620 x 735 x 826mm (when Load che) / 1074mm (when Load che & CFU) |
|
Trọng quality | Xấp xỉ 170kg (with 1PDS) xấp xỉ 153kg (with DADF) |
|
The information số khí trong | ||
PDL | UFRII (Tiêu Normal), PCL 5c / 6 (options), Adobe PostScript 3 (options) | |
Resolution | 1200 x 1200dpi (only text / line), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (use the device main RAM) | |
Ổ hard | Standard: | 80GB (Dung quality disk available: 10GB) |
Maximum: | 250GB (Dũng quality disk available: 115GB) | |
CPU | Thiết bị process lý option of the Canon, tốc độ 1,2 GHz (use the device main CPU) | |
Font PS | Roman 136 | |
Font PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
System control action support | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn) | |
UFR II | Windows: | 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Mac: | OSX (10.4.9 or version newer) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 or version newer, Mac OSX (10.2.8 or version newer) | |
Interface | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Wireless LAN (IEEE802.11b / g, tùy chọn), USB 2.0 |
|
Protocol network Work | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPP / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, chô đóng sách), AppleTalk | |
Document Scan Keo | Mạng TWAIN Driver (75 đến 600dpi 24 bit màu / 8 bit màu xám / 2 bit BW) | |
The information số khí send (standard) | ||
Speed scan (A4, 300dpi) | 70ipm (Bản color / black white), 100ipm reserved cho scan Islands mặt bằng 1PDS option | |
Resolution version scan | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Địa chỉ to | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Window address | LDAP, địa phương (Max.1800) | |
Format file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, compression cao PDF / XPS, PDF / A 1b, PDF reserved Tối ưu hóa cho Web |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Canon imageRUNNER ADVANCE C5035
Sản phẩm cùng loại