- Máy photocopy kỹ thuật số màu.
- iR-ADV C2020H tốc độ in - copy: 20 trang/phút (đơn sắc/màu)
- Màn hình cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt
- Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB - 80GB HDD
- Khay chứa giấy: 250 tờ x 1 khay + 550 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ.
- Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Độ phân giải: copy:600 x 600dpi, in: 1.200 x 1.200dpi
- Chức năng chia bộ bản sao điện tử: có sẵn.
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: có sẵn
- Chức năng đảo mặt bản sao tự động: có sẵn
- Chức năng in, scan, in/scan từ USB Disk: có sẵn
- Chức năng scan to email, scan to folder: có sẵn
- Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ - 45 (in mạng)
- Kích thước: 565 x 680 x 928 (mm). Trọng lượng: 77 kg
- Sử dụng mực, drum NPG-52 Bk/C/M/Y
Canon imageRUNNER ADVANCE C2020H
Giá: 141,000,000₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
The information số khí cho imageRUNNER ADVANCE C2020H
Type host | To để bàn | |
Maximum size version root | A3 | |
Size Copy | Cassette: | 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R |
Size paper options 139,7 x 182mm to ' 304,8 x 457,2 mm |
||
Khay to paper Envelope options, COM10 số 10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5 | ||
Sắp xếp bỏ qua: | A5R - SRA3 (320 x 450mm), phong bì | |
Size paper option 99 x 140mm đến 320 x 457mm | ||
Resolution | Reading: | 600 x 600dpi |
Computer bản sao: | 600 x 600dpi | |
Computer trong: | 1200 x 1200dpi (only with the text / line) | |
Speed / bản sao | A4: | 20ppm (version black white / color version) |
A3: | 15ppm (version black white / color version) | |
Đỗ Zoom max | Zoom: | 25 - 400% |
Time bản sao version first | Bản black white: | 5,9 sec |
Bản color: | 8,9 sec | |
Time as nông host | 38 seconds | |
Trong copy and many version | 1 to 999 version | |
Thao tác Islands mặt automatically | Auto Islands mặt Chong paper | |
Trọng quality paper | Khay paper băng 1: | 64 to 120gsm |
Khay paper 2: | 64 to 163gsm | |
Chong paper up theo path past: | 64 to 220gsm | |
Giấy Islands mặt: | 64 to 120gsm | |
Dũng quality paper | Standard: | Khay paper Cassette 1 (80gsm): 250 tờ |
Khay paper Cassette 2 (80gsm): 550 | ||
Chong paper up theo path past (80gsm): 100 tờ | ||
Options: | 550 tờ x 2 tray paper cassette (80gsm) | |
Tổng phân quality paper max max: | 2,000 tờ | |
CPU | 1,2 GHz | |
Bộ nhớ | Standard: | 2GB RAM |
Ổ disk hard | Standard: | 80GB (có sẵn Disk Space: 10GB) |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN not String (IEEE802.11b / g, option), USB 2.0 |
|
Nguồn cấp power | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Điện feature standard Thu | Maximum 1,5 kW | |
Mực ống (hiệu Rate Estimate with độ che overlay 5%) |
Bản black white: | 23,000 |
Bản color: | 19,000 | |
Mực Offset Rate empty | Bản black white: | 43,000 |
Bản color: | 36,000 | |
Size (W x D x H) | Only computer in quality body host main: | 565 x 680 x 928mm |
Trọng quality | Only computer in quality body host main: | Xấp xỉ 77kg |
When the tray DADF: | Xấp xỉ 87kg | |
The information số khí version trong | ||
PDL | UFRII (standard), PCL5e / 6 (option), Adobe PostScript 3 (option) | |
Resolution | 1200 x 1200dpi (only with text / line), 600 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 2GB (use the device main RAM) | |
Disk hard | Standard: | 80GB (Dung quality disk available: 10GB) |
CPU | Thiết bị process lý option of the Canon, 1,2 GHz (use the device CPU main) | |
Font PS | Roman 136 | |
Font PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
System control action support | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn) |
|
Mac-PPD | Mac OS 9.1 or version newer, Mac OSX (10.2.8 or version mới hơn) |
|
Interface | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN not String (IEEE802.11b / g, option), USB 2.0 |
|
Protocol network Work | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPP / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, chô đóng sách), AppleTalk | |
Kéo Quét | Process control network Work TWAIN (75 to 600dpi 24 bit color / 8 bit thang color Xâm / 2 bit color black white) |
|
The information số khí send (standard) |
||
Speed scan (A4, 300dpi) | 44ipm (Bản color / Bản black white) reserved for mode scan a mặt, 19ipm reserved cho mode scan Islands mặt bằng tray option DADF-AC1 | |
Resolution | 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi | |
Điểm to | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Window address | LDAP, địa phương (Maximum năm 1800) | |
Format file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF with độ cao compression / XPS, PDF / A 1b-, max ưu ciphertext PDF cho web |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Canon imageRUNNER ADVANCE C2020H
Sản phẩm cùng loại