- Tên máy in: Canon PIXMA iP100P
- Loại máy in: In phun màu nhỏ gọn, tính di động cao
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: In màu 14 trang, trắng đen 20 trang / phút, in ảnh khổ 10x15cm 50 giây
- Độ phân giải: 9600 (horizontal)*1 x 2400 (vertical)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, kết nối trực tiếp máy chụp hình
- Chức năng đặc biệt: Tích hợp cho người làm việc di động, mua thêm Pin theo máy
- Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon PIXMA iP100, In phun màu
1782
Brochure máy in Canon PIXMA iP100
Canon PIXMA iP100 Máy in văn phòng di động cho chất lượng văn bản và ảnh in hoàn hảo nhất
Driver máy in Canon PIXMA iP100 cho Windows 32bit
Driver máy in Canon PIXMA iP100 cho Windows 64bit
Driver máy in Canon PIXMA iP100 cho Mac OS X 10.7/10.8/10.9/10.10
Solution Menu EX Ver. 1.4.1 cho Windows 8.1/8.1 x64/8/8 x64/7/7 x64/Vista/Vista64/XP
Solution Menu EX Ver. 1.4.1 cho Mac OS X 10.4/10.5/10.6/10.7/10.8/10.9/10.10
Giá: 5,400,000₫ (Giá bao gồm VAT)
Giá trước đây 5,800,000₫ Tiết kiệm 7%
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Sản phẩm tương tự
Thông tin chi tiết
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA iP100
Độ phân giải tối đa | 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọc) | |
Đầu/Mực In | ||
Loại | Vĩnh viễn | |
Số lượng Kim phun | Tổng số: | 1856 kim phun |
(C/M: 256 x 4 kim phun, PBk/Y: 256 x 2 kim phun, PgBk: 320 kim phun ) | ||
Kích thước giọt mực | 1pl/2pl/5pl (C/M), 2pl/5pl (Bk), 5pl(Y), 30pl (PgBK) | |
Tốc độ in | ||
Đen trắng *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 20 trang/phút |
Màu *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 14 trang/phút |
Ảnh (Ảnh cỡ A4/8 x 10") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn : | Xấp xỉ 99 giây |
Ảnh (cỡ 4 x 6") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn/Không lề : | Xấp xỉ 50 giây |
In Trực tiếp từ Máy ảnh (4 x 6") *3 | PP-201/Không lề : | Xấp xỉ 104 giây |
Chiều rộng có thể in được | Đến 203.2mm (8 inch) | |
In không lề: | đến 216mm (8.5inch) | |
Vùng có thể in được | ||
In không lề *4 | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: | 3,4 mm (Các cỡ giấy được hỗ trợ: A4/Letter/8 x 10"/5 x 7"/ 4 x 6"/Credit Card/Wide) |
In có lề | Lề Trên: | 3mm |
Lề Dưới: | 5mm | |
Lề Trái/Phải: | 3,4mm (Giấy cỡ Letter/Legal: Lề Trái 6,4mm, Phải: 6,3mm) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 46mm |
Lề dưới: | 35mm | |
Cỡ giấy | A4, Letter, Legal, A5, B5, Phong bì (DL, COM10), 4 x 6", 4 x 8", 5 x 7", 8 x 10", Credit Card, Wide |
|
Các chế độ xử lý giấy (Khay hậu) (Số lượng tối đa) | ||
Giấy thường | A4 = 50, Legal = 50 | |
Giấy Siêu Trắng (SW-201) | A4/Letter = 40 | |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4/Letter = 30 | |
Giấy In ảnh Chuyên nghiệp (PR-101) | A4/Letter = 10, 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 10, 4 x 8" = 10*, Wide = 10 *Chỉ dành cho thị trường Mỹ |
|
Giấy in ảnh Plus Glossy (PP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 | |
Giấy in ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 | |
Giấy In ảnh Plus Semi-gloss (SG-201) | A4/Letter/8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng (GP-401) | A4/Letter = 10, 4 x 6"/Credit Card = 10 | |
Giấy in ảnh bóng "Dùng hàng ngày" (GP-501) | A4 = 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy in ảnh bóng (chỉ dùng tại Mỹ/Canada) (GP-502) | A4/Lette r= 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy in ảnh mờ (MP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10 | |
Giấy In ảnh Hai mặt (Dùng tay) (PP-101D) | A4/Letter/5 x 7" = 10 *Dùng tay, Không hỗ trợ Macintosh |
|
Giấy ảnh dạng dán nhãn (PS-101) | 1 | |
Bộ chuyển T-Shirt (TR-301) | 1 | |
Phong bì | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay hậu | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Độ an toàn | Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 273g/m² (Giấy In ảnh Hai mặt PP-101D) |
Cảm biến đầu mực | Tính toán điểm | |
Hiệu chỉnh đầu in | Tự động/Bằng tay | |
Giao tiếp | ||
Máy tính cá nhân | USB 2.0 Hi-Speed (B port) IrDA IR, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa: 1,.44Mbps (Tùy chọn HCRP) |
|
In trực tiếp từ máy ảnh | Cổng In Trực tiếp (PictBridge) | |
In từ Điện thoại di động | IrDA IR(chỉ định dạng JPEG/PNG, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1.44Mbps (Tùy chọn, chỉ định dạng JPEG/PNG、OPP, BIP, BPP), Cổng In Trực tiếp (PictBridge) | |
Các chế độ điều khiển máy in thường trực | Chế độ Canon Extended, BJL, Status | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (Không có nước ngưng tụ) | |
Môi trường cất trữ | Nhiệt độ: | 0-40°C |
Độ ẩm: | 5-95% RH (Không có nước ngưng tụ) | |
Độ ồn (Khi in ở chế độ in chất lượng cao nhất bằng Giấy in ảnh chuyên nghiệp) |
xấp xỉ 38.5dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100-240V 50/60Hz | |
Tiêu thụ điện năng | Chế độ chờ: | xấp xỉ: 1,5W |
Chế độ tắt: | xấp xỉ 0,4W | |
Đang in *5: | xấp xỉ 9W | |
Tiêu chuẩn an toàn | ||
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC | FCC(Mỹ), IC(Canada), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, C-Tick(Úc), RPC(Đài Loan), MIC(Hàn Quốc), CCC(Trung Quốc) | |
Độ An toàn | UL(Mỹ), C-UL(Canada), IRAM (Ac-hen-tina), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, FT(Áo), SPRING(Singapore), RPC(Đài Loan), EK(Hàn Quốc), EPSR(Hồng kông), CCC(Trung Quốc), Báo cáo CB | |
Thân thiện với môi trường | ||
Các quy định | RoHS(EU), WEEE(EU), RoTH(Trung Quốc) | |
Nhãn sinh học | Energy Star | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) & Trọng lượng | 322 × 185 × 61.7mm (12.7 x 7.3 x 2.4inch), khoảng 2kg (4.4Ib) |
|
Giao tiếp Hồng ngoại | ||
Chứng nhận | IrDA IR | |
Tốc độ Tối đa | 4Mbps | |
Phạm vi vận hành | trong vòng 20cm | |
Góc vận hành | ±10℃ từ quang trục | |
Giao thức hỗ trợ | ±10℃ từ quang trục | |
Các thiết bị tương thích | Máy tính cá nhân, PDA*, Điện thoại di động *PocketPC 2002/Palm OS3.5/4.1/5.0 hoặc mới hơn |
|
Hệ điều hành được hỗ trợ | Máy tính cá nhân : | Windows Vis../../../2000 |
Bộ thiết bị rời (Tùy chọn) | ||
Loại | Pin inon lithi | |
Cấp điện áp | 11.1V 2300mAh | |
Thời gian sạc (giờ) | Xấp xỉ 3 | |
Hiển thị còn lại | Đèn LED 3 bước | |
Số trang có thể in*6 | xấp xỉ 290 tờ | |
Trọng lượng và kích thước của các đồ tùy chọn | ||
Bộ Pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 180g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 161 x 41 x 27 | |
Thiết bị phụ của bộ pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 80g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 268 x 54 x 31 | |
Bộ nguồn xe hơi (Tùy chọn) | ||
Bộ nguồn xe hơi tương thích | Xe hơi có điện nối đất âm DC12V/24V | |
Điện áp vào | DC12/24V | |
Mức Công suất | DC16V, 3A | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 60mm x 36mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 380g (gồm cả dây cáp) |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Các giọt mực có thể được thay bằng một pitch tối thiểu là 1/9600 inch |
*2 | Tốc độ in (tờ/phút) dựa trên thiết lập chế độ in nhanh nhất bằng các kiểu tiêu chuẩn của Canon trên giấy thường. Tốc độ in ảnh dựa trên thiết lập mặc định sử dụng "ISO/JIS-SCID N2" bằng giấy in ảnh Plus Glossy II 4 x 6". Tốc độ in được tính ngay khi trang đầu tiên bắt đầu vào máy in và thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ phủ trên giấy, loại giấy được sử dụng ... và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. |
*3 | Khi in ảnh 7.1 megapixel được chụp bởi máy kỹ thuật số Canon từ PictBridge bằng thiết lập "Mặc định" trong Hiệu ứng In không có lề sử dụng giấy in ảnh bóng Plus Glossy. Tốc độ in thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào dữ liệu ảnh, chế độ in, loại giấy và máy ảnh kết nối. |
*4 | Các loại giấy được hỗ trợ để in không lề: Giấy In ảnh chuyên nghiệp, Giấy in ảnh bóng Plus Glossy, Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II, Giấy in ảnh Plus semi-gloss, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh mờ, Giấy in ảnh hai mặt, giấy in ảnh bóng (loại chỉ dùng cho Mỹ/Canada) |
*5 | Khi in theo kiểu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 bằng Chế độ tiêu chuẩn. |
*6 | Các điều kiện: đã được kiểm tra trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thông thường, pin mới sạc đầy, in các file ISO/IEC 24712 (5 kiểu) liên tục, in mầu trên giấy A4 thường ở chế độ Tiêu chuẩn của driver máy in. |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy in Canon PIXMA iP100, In phun màu
Sản phẩm cùng loại