- Tên máy in: Canon imageCLASS MF8450C
- Loại máy in: Đa năng Laser màu, In, Fax, Scan, Copy
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 17 trang phút trắng đen và màu
- Deplex: chức năng in 2 mặt tự động có sẵn
- DADF: Khay nạp bản gốc tự động 50 tờ
- Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
- Bộ nhớ ram: 384MB chia sẻ
- Độ phân giải: 600 x 6000 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network,
- Chức năng đặc biệt: In trực tiếp file từ thẻ nhớ USB
- Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon MF8450C, In, Scan, Copy, Fax, Laser màu
541
Driver máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Windows 32bit
Driver máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Windows 64bit
Driver Network Scan máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Windows 32/64bit
Driver máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Mac OS X 10.5/10.6/10.7/10.8/10.9/10.10
Driver Fax máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Windows 64bit
Driver Fax máy in Canon imageCLASS MF8450C cho Windows 32bit
Giá: 39,500,000₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF8450C
Loại máy | Máy in laze màu đa chức năng | |
Các tính năng có sẵn | In, copy, quét và fax | |
MÁY IN | ||
Tốc độ in | Lên tới 17trang/phút với bản in màu và bản in đơn sắc (cỡ A4) | |
Phương pháp in | In màu bằng tia laze | |
Chất lượng bản in | Có thể lên tới 2400 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Tính năng in đúp | Tự động | |
Ngôn ngữ máy in | UFRII-LT | |
Lề in | 5 mm-lề trên, dưới, phải, trái | |
Chế độ tiết kiệm mực | Có | |
PHƯƠNG TIỆN IN TRỰC TIẾP | ||
Loại phương tiện | Bộ nhớ USB Flash | |
Định dạng ảnh | BW: | TIFF |
CLR: | JPEG | |
Hệ thống file | FAT16, FAT32 | |
Dàn trang in | 2-trên-1, 4-trên-1 (chỉ ảnh JPEG) | |
In ảnh index | 20 ảnh (A4 / LTR), 24 ảnh (LGL) (chỉ ảnh JPEG) | |
MÁY COPY | ||
Tốc độ copy | Lên tới 17bản/phút với bản copy màu và bản in đơn sắc (cỡ A4) | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | xấp xỉ 16giây hoặc thấp hơn | |
Độ phân giải bản copy | có thể lên tới 600 x 600dpi | |
Các chế độ copy | Văn bản / Ảnh / Bản đồ (mặc định), Ảnh đã in, ảnh, văn bản | |
Tính năng copy hai mặt | Từ 2 mặt sang 2 mặt (tự động) | |
Copy nhiều bản | có thể lên tới 99 bản | |
Phóng to / thu nhỏ | 50 - 200% sai số 1% | |
Chế độ tiết kiệm mực | Có | |
Các tính năng khác | Copy sách mỏng, xoá khung, tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID, copy 2 trên 1, copy 4 trên 1, cài đặt chế độ bộ nhớ (4 cài đặt ưa thích) | |
MÁY QUÉT | ||
Loại máy | Quét màu , quét tông màu xám, quét đen trắng | |
Phương pháp quét | CCD | |
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | có thể lên tới 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | có thể lên tới 9600dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | 24bit / 24bit (màu nhập / màu ra) | |
Thang màu xám | 256 mức | |
Tính tương thích | TWAIN*2, WIA*1*2 | |
Chiều rộng bản quét tối đa | 216mm | |
Phần mềm quét | MF Toolbox, ScanGear mạng làm việc; phần mềm trọn gói đi kèm OCR: Omnipage, PageManager | |
CÁC CHỨC NĂNG GỬI | ||
Quét sang file máy chủ | FTP, SMB (TCP/IP) | |
Quét để gửi E-mail và i-Fax | SMTP, POP3, i-Fax (chế độ đơn giản) | |
Quét sang bộ nhớ USB | Có | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, PDF (Compact) | |
Tốc độ quét | With ADF: B/W & Colour: | 19.7ipm (A4, 600dpi) |
Sổ địa chỉ | Local (tối đa 300) | |
Các tính năng khác | Cài đặt bộ nhớ (4 cách cài đặt theo yêu cầu) Địa điểm cổng đến iWDM |
|
TÍNH NĂNG FAX | ||
Tốc độ modem | Super G3 33,6kb (3giây/trang*3) | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, chuyển đổi tự động tín hiệu Fax / Điện thoại, chế độ trả lời, RX bằng tay | |
Độ phân giải bản fax | 200 x 100dpi: | 8pels/mm x 3,85dòng/mm |
200 x 200dpi: | 8pels/mm x 7,7dòng/mm | |
200 x 400dpi: | 8pels/mm x 15,4dòng/mm | |
400 x 400dpi: | 16pels/mm x 15,4dòng/mm | |
Bộ nhớ FAX | Lên tới 1.000 trang*4 | |
Quay số tốc độ | Tối đa 200 số | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 199 số / Tối đa 199 điểm đến | |
Gửi lần lượt | Tối đa 201 vị trí | |
Bộ nhớ sao lưu | 1 giờ | |
Fax hai mặt | Có (chuyển và nhận) | |
Các tính năng khác | Gửi Fax chuyển tiếp, đường truyền đôi, nhận fax từ xa, fax máy tính (chỉ cho TX) | |
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY | ||
Loại máy quét | Máy quét Flatbed và khay lên tài liệu đảo mặt tự động(DADF) | |
Khay giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay giấy cassette 250 tờKhay giấy đa mục đích 100 tờ Khay DADF 50 tờ |
|
Giấy vào (tuỳ chọn) | Khay giấy cassette 500 tờ (bệ có bánh xe) | |
Khay giấy ra | 250 tờ | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy tái chế, giấy nặng, giấy phim, nhãn, phong bì | |
Kích thước giấy | Giấy Cassette và kệ tuỳ chọn: | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive |
Khay giấy tuỳ chọn: | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Envelope (COM10, Monarch, DL, ISO-C5, ISO-B5) Kích thước tuỳ chọn: 76.2 đến 215.9mm; Chiều dài: 127.0 đến 355.6mm. | |
DADF: | Quét một mặt: A4, A5, B5, Legal, Letter, kích thước tuỳ chọn ( W x L: Tối đa 215.9 x 355.6mm Tối thiều. 128 x 139.7mm) Quét hai mặt: A4, Legal, Letter |
|
Trọng lượng giấy | Giấy Cassette và kệ tuỳ chọn: | 60 đến 120g/m² |
Khay giấy đa mục đích: | 60 đến 176g/m² | |
DADF: | Quét một mặt: 50 đến 105g/m², Quét hai mặt: 64 đến 105g/m² |
|
GIAO DIỆN & PHẦN MỀM | ||
Loại giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, 10BASE-T / 100BASE-TX, 2 x khe cắm thẻ USB | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 / Server 2003 / Server 2008 / XP / Vista Mac OS X version 10.2.8 - 10.5.x*5*6 Linux*5*7 |
|
Phần mềm và quản lý máy in | Phần mềm lắp đặt thiết bị NetSpot, giao diện người sử dụng từ xa (RUI), quản lý ID phòng ban Management (100 IDs) | |
CÁC TÍNH NĂNG CHUNG | ||
Chu trình nhiệm vụ | Tối đa 50.000 trang/tháng | |
Thời gian làm nóng máy | xấp xỉ 60giây từ khi bật nguồn | |
Bộ nhớ | 384MB (chia sẻ) | |
Bảng điều khiển | Màn hình màu TFT 3.5 inch có thể quay nhiều góc độ | |
Kích thước khi có khay giấy (W x D x H) | 546 x 527 x 632mm | |
Không gian lắp đặt (W x D x H) | 546 x 1140 x 792mm 546 x 1140 x 1095mm (với thiết bị lên giấy Cassette tuỳ chọn Unit-AB1 đi kèm) |
|
Trọng lượng | xấp xỉ 44kg | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 32°C (50 đến 86°F) |
Độ ẩm: | 20 đến 80% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Nguồn điện | 220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | < 1350W |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | 16W (nối với máy tính đang hoaạt động) | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ tối thiểu: | 1,2W (khi máy tính không hoạt động) | |
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||
Cartridge | Cartridge 317 màu đen (6.000 trang)*8 Cartridge 317 màu lục lam (4.000 trang)*8 Cartridge 317 màu đỏ tươi (4.000 trang)*8 Cartridge 317 màu vàng (4.000 trang)*8 |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Chỉ giao qua Web. |
*2 | Không hỗ trợ quét vào máy tính thông qua kết nối USB. |
*3 | Dựa trên biểu đồ tiêu chuẩn ITU-T số 1. |
*4 | Dựa trên biểu đồ tiêu chuẩn ITU-T số 1. |
*5 | Chỉ giao qua Web. |
*6 | Không hỗ trợ quét. |
*7 | Chỉ dành cho ổ in tiếng Anh. |
*8 | Dựa theo độ che phủ 5%. |
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy in Canon MF8450C, In, Scan, Copy, Fax, Laser màu
Sản phẩm cùng loại