- Tên máy in: Máy in đa năng Canon MF5980dw All in one Printer
- Loại máy in: Đa năng laser trắng đen, In, Scan, Copy, Fax
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 33 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
- Bộ nhớ ram: 256 MB
- Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network, J11
- Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn, Scan mạng, Scan to Email, Scan to USB
- Hiệu suất làm việc: 15.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Cartridge-319
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon MF-5980dw, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, Network, Laser trắng đen
1236
Brochure máy in Canon MF5980dw
Dowload Scan Tool Box Ver.4.9.1.1.mf17 for Windows 32bit và 64bit
Driver máy in Canon imageCLASS MF5980dw cho Windows 32bit
Driver máy in Canon imageCLASS MF5980dw cho Windows 64bit
Driver máy in Canon imageCLASS MF5980dw cho Mac OS X 10.5/10.6/10.7/10.8/10.9/10.10
Driver Fax và Utilities Canon imageCLASS MF5980dw cho Mac OS X 10.5/10.6/10.7/10.8/10.9/10.10
Giá: 19,500,000₫(Giá bao gồm VAT)
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF5980dw
Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laze đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 33cpm / 35cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 11 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 8 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Khay giấy cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ |
|
Giấy Cassette tùy chọn | Khay giấy cassette 500 tờ (PF-44) | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 128g/m2 (khay giấy cassette) 60 đến 190g/m2 (khay tay) |
|
Ra giấy | 150 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy | Có, 1 thành 2, / Sách, lịch | |
Thu nhỏ / phóng to | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A) |
|
Zoom | 25 - 400% dung sai 1% | |
Khay nạp tài liệu | 50 tờ | |
Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
Tính năng copy | Khe cắm thẻ nhớ, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 256MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laze đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 33ppm / 35ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, Postscript 3, PCL5e / 6 | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 1200dpi (tương đương) x 600dpi |
|
In đảo mặt | Có | |
Bộ nhớ in | 256MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại máy quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển nâng cao: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới A4 / LTR |
ADF: | 139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm | |
Quét đảo mặt | Có | |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào máy tính | Có, USB và mạng làm việc | |
Công nghệ GỬI | ||
Quét gửi email | Có | |
Giao thức khác | SMB | |
Định dạng file | PDF có độ nén cao, PDF (Quét gửi email) PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF (Quét vào SMB) |
|
Quét vào phương tiện lưu trữ với các thông số kĩ thuật | ||
Quét vào USB | Có (chỉ các ổ USB flash) | |
Định dạng file | PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF | |
FAX | ||
Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 400 x 400dpi | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 trang*1 | |
Quay một nút nhấn | 19 vị trí | |
Quay tốc độ | 181 vị trí | |
Fax đảo mặt | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax | |
Các tính năng fax | RX từ xa, tiếp cận hai chiều | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 1 giờ | |
Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn ` | Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao USB Host 1.1(front) 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet iEEE 802.11 b/g/n không dây |
|
Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | |
Chức năng mạng làm việc | In, fax từ máy tính và quét | |
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | |
Hệ điều hành | Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2 Mac® OSX*3, Linux*4 |
|
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 473 x 431mm | |
390 x 473 x 569mm (khi có khay giấy cassette tùy chọn) | ||
Trọng lượng | 18,3kg (19,1kg khi có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.200W |
Khi vận hành: | 9W | |
Khi ở chế độ chờ: | 550W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | xấp xỉ 2,5W / 3,1W (không dây) | |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 1,4kWh/W | |
Cartridge mực*5 | Cartridge 319 (2.100 trang) Optional Cartridge 319 II (6.400 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | 15.000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn). |
*2 |
Trình điều khiển cho OS 64-bit có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*3 |
Phiên bản OS hỗ trợ là v10.4.9-10.6; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*4 |
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*5 |
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.
|
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy in Canon MF-5980dw, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, Network, Laser trắng đen
Sản phẩm cùng loại